Tiền tệ là một trong những chủ đề quan trọng khi học bất kỳ ngôn ngữ nào. Để có thể học tập, làm việc và sinh sống tại một quốc gia nào đó, việc hiểu biết tiền tệ sẽ giúp ích rất lớn. Dưới đây là phần hướng dẫn cách đọc đơn vị tiền tệ bằng tiếng Anh cơ bản mà Việt Uy Tín gửi đến nhằm giúp bạn có thể giao tiếp thuận lợi hơn khi đi du lịch, học tập hay nói chuyện với người bản địa.
Cách đọc số tiền USD bằng tiếng Anh
USD là đồng tiền quy định cho Hoa Kỳ. Đọc là dollar (đô -la). Quý khách có thể đọc số tiền bằng tiếng Anh có đơn vị đồng dollar theo ví dụ dưới đây:
Cách đọc số tiền không cụ thể trong tiếng Anh
Khi đọc số tiền không cụ thể trong học số tiếng Anh, bạn thường cần phải diễn đạt một cách tổng quát hơn mà không đi vào chi tiết cụ thể của số tiền hoặc phần thập phân. Cụ thể:
"Around" hoặc "about" + Số tiền
Ví dụ: "Around fifty dollars" (Khoảng 50 đô la)
Ví dụ: "Approximately one hundred euros" (Khoảng 100 euro)
Ví dụ: "In the range of five hundred to a thousand dollars" (Trong khoảng từ 500 đến 1000 đô la)
"A few dollars" (Một vài đô la)
Ví dụ: "It costs a few dollars" (Nó có giá một vài đô la)
"Several hundred" (Một vài trăm)
Ví dụ: "Several hundred pounds" (Một vài trăm bảng Anh)
"A couple of thousand" (Vài nghìn)
Ví dụ: "A couple of thousand yen" (Vài nghìn yên Nhật)
"A large amount" (Một số tiền lớn)
Ví dụ: "It costs a large amount" (Nó có giá một số tiền lớn)
"A small amount" (Một số tiền nhỏ)
Ví dụ: "It costs a small amount" (Nó có giá một số tiền nhỏ)
"A significant sum" (Một khoản tiền đáng kể)
Ví dụ: "A significant sum of money was donated" (Một khoản tiền đáng kể đã được quyên góp)
"A modest sum" (Một khoản tiền khiêm tốn)
Ví dụ: "She received a modest sum" (Cô ấy nhận được một khoản tiền khiêm tốn)
Ví dụ: "In the ballpark of two thousand dollars" (Khoảng hai nghìn đô la)
Ví dụ: "In the vicinity of fifty pounds" (Khoảng 50 bảng Anh)
"It costs around thirty dollars." (Nó có giá khoảng 30 đô la.)
"The repair will be in the range of a few hundred euros." (Chi phí sửa chữa sẽ trong khoảng vài trăm euro.)
"I spent a couple of thousand yen on groceries." (Tôi đã chi vài nghìn yên Nhật cho thực phẩm.)
"He donated a significant sum to the charity." (Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền đáng kể cho từ thiện.)
Một số đơn vị tiền tệ hay gặp trong tiếng Anh
Dưới đây là một số đơn vị tiền tệ hay gặp trogn tiếng Anh:
Trên đây là những chia sẻ về cách đọc đơn vị tiền tệ bằng tiếng Anh mà Việt Uy Tín muốn gửi đến Quý khách. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp cho quá trình học tập, làm việc hoặc giao tiếp hằng ngày của Quý khách trở nên thuận tiện hơn.
Tiền trong tiếng Anh là "money” còn tiền tệ “currency” đây đều là những danh từ tiếng Anh thông dụng nói về hệ thống tiền được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong một quốc gia hoặc khu vực. Tiền tệ bao gồm tiền giấy, tiền xu và các hình thức tiền điện tử. Nó đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh tế, thương mại và tài chính.
Các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới hiện nay:
Đô la Mỹ (USD): Đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ và là một trong những đồng tiền mạnh và phổ biến nhất trên thế giới.
Euro (EUR): Đồng tiền chính thức của 19 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu.
Yên Nhật (JPY): Đồng tiền chính thức của Nhật Bản.
Bảng Anh (GBP): Đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh.
Đồng Việt Nam (VND): Đồng tiền chính thức của Việt Nam.
Cách đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ thường dùng
Đọc số tiền tiếng Anh với các đơn vị tiền tệ khác nhau có thể hơi khác nhau tùy thuộc vào từng loại tiền tệ. Dưới đây là hướng dẫn cách đọc số tiền cho các đơn vị tiền tệ thường dùng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về tài chính quốc tế.
$10.50: Ten dollars and fifty cents
$250.75: Two hundred fifty dollars and seventy-five cents
$5,000.99: Five thousand dollars and ninety-nine cents
€20.30: Twenty euros and thirty cents
€100.25: One hundred euros and twenty-five cents
€1,000.99: One thousand euros and ninety-nine cents
₫150,000: One hundred fifty thousand dong
₫1,250,000.50: One million two hundred fifty thousand dong and fifty cents
₫500,000.99: Five hundred thousand dong and ninety-nine cents
£30.25: Thirty pounds and twenty-five pence
£200.50: Two hundred pounds and fifty pence
£5,000.75: Five thousand pounds and seventy-five pence
¥2,500.75: Two thousand five hundred yen and seventy-five sen
¥50,000.99: Fifty thousand yen and ninety-nine sen
A$45.60: Forty-five dollars and sixty cents
A$1,500.80: One thousand five hundred dollars and eighty cents
C$25.95: Twenty-five dollars and ninety-five cents
C$1,200: One thousand two hundred dollars
C$3,500.50: Three thousand five hundred dollars and fifty cents
CHF 50.40: Fifty francs and forty centimes
CHF 1,000.75: One thousand francs and seventy-five centimes
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!
Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.
Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?
Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.
Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.
Cách đọc số tiền Việt Nam bằng tiếng Anh
Tương tự như đọc đồng USD, đọc tiền tệ Việt Nam trong tiếng Anh cũng như vậy. Ví dụ:
Từ vựng về tiền tệ bằng tiếng Anh
Một số từ vựng cần thiết mà bạn cần phải nắm chắc để đọc đơn vị tiền tệ bằng tiếng Anh chính xác. Cụ thể:
Đọc số tiền lẻ một cách rõ ràng
Ví dụ: $15.75 → Fifteen dollars and seventy-five cents
Ví dụ: £200 → Two hundred pounds
Ví dụ: $1,250,000 → One million two hundred fifty thousand dollars
Ví dụ: "a few hundred dollars" (vài trăm đô la)
Đảm bảo phân biệt rõ ràng giữa các đơn vị tiền tệ khác nhau để tránh nhầm lẫn. Sử dụng ký hiệu tiền tệ hoặc tên đầy đủ khi cần thiết.
Ví dụ: $ cho Đô la Mỹ, € cho Euro, £ cho Bảng Anh
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh thường liên quan đến việc đọc các phần thập phân sau dấu chấm, và cách đọc có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tiền tệ. Chúng ta có thể áp dụng theo công thức sau: Số nguyên + “and” + Phần thập phân + Đơn vị tiền tệ
$12.34: Twelve dollars and thirty-four cents
€45.67: Forty-five euros and sixty-seven cents
₫123,456.78: One hundred twenty-three thousand four hundred fifty-six dong and seventy-eight cents
£24.99: Twenty-four pounds and ninety-nine pence
¥1,234.56: One thousand two hundred thirty-four yen and fifty-six sen
Phần tiền lẻ được gọi là "cents" trong đơn vị tiền tệ USD, €, VNĐ
Phần tiền lẻ được gọi là "pence" trong Bảng Anh.
Cách đọc với số tiền không cụ thể
Ngoài những con số, khi đọc tiền rất dễ gặp phải trường hợp số tiền không cụ thể. Lúc này, ta đọc như sau:
Ví dụ: My mother has thousands of dollars (Mẹ tôi có hàng nghìn đô-la.)
Ví dụ: We spent over millions of dollars for our travel (Chúng tôi đã dành hơn triệu đô-la cho chuyến du lịch của mình.)
Một số lưu ý khi đọc đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh
Khi đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý quan trọng để đảm bảo bạn giao tiếp chính xác và rõ ràng:
Ví dụ: $45.25 → Forty-five dollars and twenty-five cents
Ví dụ: €78.90 → Seventy-eight euros and ninety cents
Ví dụ: £120.50 → One hundred twenty pounds and fifty pence
Ví dụ: ¥3,450 → Three thousand four hundred fifty yen
Cách đọc đơn vị tiền tệ bằng tiếng Anh
Cách đọc đơn vị tiền tệ bằng tiếng Anh thật ra không quá khó. Tuy nhiên, Quý khách cần phải nắm rõ được một vài nguyên tắc sau đây:
Ví dụ: Forty-four (44), Twenty-two (22)…