Hiện nay, ELSA Speak đã phát triển chương trình tiếng Anh doanh nghiệp, cung cấp giải pháp đào tạo ngoại ngữ toàn diện cho đội ngũ nhân viên. Chương trình này phù hợp với những doanh nghiệp đang có nhu cầu đào tạo nội bộ, nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh để phát triển nguồn nhân lực.
Đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp tại ELSA Speak có gì đặc biệt?
Chương trình tiếng Anh dành cho nhà hàng – khách sạn của ELSA Speak là giải pháp tuyệt vời giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí đào tạo. Đồng thời, nâng cao năng lực phục vụ của nhân viên, thúc đẩy hiệu suất công việc một cách tối ưu nhất. Vậy, chương trình này của ELSA Speak có gì đặc biệt?
Với công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền, App học tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng, khách sạn – ELSA Speak có thể phát hiện lỗi sai phát âm và hướng dẫn sửa lỗi sai ngay tức thì. Bên cạnh đó, đội ngũ nhân viên của bạn sẽ được luyện tập đầy đủ kỹ năng nói, gồm phát âm, nhấn âm và ngữ điệu thông qua 200+ chủ đề, 5.000+ bài học.
Ngoài ra, các bài học đều được thiết kế sát với ngành dịch vụ, giúp đội ngũ nhân viên tự tin giao tiếp khi đối mặt với khách hàng. Khi nắm vững những nội dung này, người lao động có thể xây dựng thiện cảm trong lòng khách hàng, nâng cấp trình dịch vụ của doanh nghiệp lên tầm quốc tế.
Các chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu của ELSA Speak sẽ giúp doanh nghiệp thiết kế lộ trình học phù hợp với nhu cầu của từng bộ phận trong ngành dịch vụ, như lễ tân, tạp vụ, phục vụ ăn uống, chế biến thực phẩm,… Từ đó, đội ngũ nhân viên có thể mở rộng vốn từ vựng, giao tiếp tiếng Anh tự tin, lưu loát trong các tình huống thực tế.
ELSA Dashboard là giải pháp nổi bật giúp ban lãnh đạo có thể quản lý việc học tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng, khách sạn của nhân viên một cách dễ dàng. Thông qua bảng điều khiển này, doanh nghiệp có thể tổ chức lớp học, kiểm tra thời gian và tiến độ học tập của nhân viên. ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn báo cáo chi tiết của từng nhóm học viên, giúp nhà quản lý dễ dàng đánh giá và đưa ra giải pháp phù hợp.
Ngành nhà hàng – khách sạn thường xuyên phải tuyển dụng nhân sự mới, đồng thời yêu cầu khả năng ngoại ngữ nhất định. Vậy làm sao để đánh giá chuẩn xác trình độ tiếng Anh của ứng viên?
Chương trình đào tạo tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng khách sạn tại ELSA Speak sẽ hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình tuyển dụng nhờ các bài đánh giá năng lực đầu vào. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tìm kiếm “ứng viên” chất lượng mà còn hỗ trợ giảm thiểu chi phí, thời gian tuyển dụng.
Chương trình này được thiết kế riêng, phù hợp với nhu cầu của từng doanh nghiệp. Theo đó, ELSA Speak sẽ hỗ trợ doanh nghiệp tổ chức các buổi hội thảo cho nhân viên về phương pháp học tiếng Anh. Đồng thời, nội dung đào tạo chi tiết sẽ bám sát ngành nghề của doanh nghiệp, kể cả ngành nhà hàng – khách sạn. Bên cạnh đó, ELSA Speak còn thiết lập cơ chế tích điểm đổi quà, khích lệ tinh thần học tập của đội ngũ nhân sự.
Có thể bạn quan tâm: Đào tạo & Dạy tiếng Anh cho doanh nghiệp cùng ứng dụng ELSA Speak
Trên đây là những chia sẻ về tầm quan trọng của việc đào tạo tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng khách sạn, giúp quý doanh nghiệp có cái nhìn tổng quát hơn nhằm đưa ra giải pháp thích hợp để cải thiện kỹ năng giao tiếp cho nhân viên. Trong quá trình phát triển doanh nghiệp này, chương trình đào tạo tiếng Anh cho doanh nghiệp dịch vụ của ELSA Speak sẽ là giải pháp lý tưởng, nhằm nâng cao trình độ ngoại ngữ cho mọi tổ chức, cá nhân.
Để nâng tầm dịch vụ lên chuẩn quốc tế và tạo ra nhiều cơ hội mới trong tương lai, hãy trải nghiệm chương trình đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp nhà hàng, khách sạn ngay hôm nay!
III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng dành cho nhân viên
Good morning/ afternoon/ evening.
Do you have a reservation?/Have you booked a table?
Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ?
Cho tôi xin tên của quý khách ạ?
How many are you?/How many are at your party?
Nhóm của quý khách có bao nhiêu người ạ?
This way, please. I’ll show you your table
Vui lòng đi lối này ạ. Tôi sẽ đưa quý khách đến chỗ ngồi.
Bàn của quý khách đã sẵn sàng ạ.
Waiter: Good morning/afternoon/evening. Welcome to . How can I help you today? (Chào buổi sáng/chiều/tối. Chào mừng đến với . Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Customer: We'd like to have a table for two, please. (Chúng tôi muốn đặt một bàn cho hai người.)
Do you need a little time to decide?
Quý khách có cần thêm thời gian để quyết định không ạ?
I’m so sorry. We are out of the tiger prawn.
Tôi rất xin lỗi, chúng tôi hết tôm rồi ạ.
Quý khách muốn món bít tết chế biến như thế nào ạ?
Would you like a salad with it?
Quý khách có muốn dùng kèm với salad không ạ?
Quý khách có muốn uống gì không ạ?
What would you like for dessert?
Quý khách muốn dùng tráng miệng không ạ?
Would you like to taste the wine?
Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
Thank you. I’ll be right back with your drink.
Cảm ơn, tôi sẽ mang thức uống đến ngay ạ.
Waiter: Good evening. Are you ready to order? (Chào buổi tối. Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa?)
Customer: Yes, I'll have the steak, medium-rare, please. (Vâng, tôi sẽ gọi món bít tết, chín vừa.)
Waiter: Great choice! Would you like a baked potato or a side salad with that? (Tuyệt vời! Quý khách muốn ăn khoai tây nướng hay salad kèm không ạ?)
Customer: A baked potato, please. (Khoai tây nướng ạ.)
Waiter: Ok, a medium-rare steak with a baked potato. (Vâng, một miếng bít tết chín vừa kèm khoai tây nướng.)
I’m so sorry but there’s no information about your reservation. Could you please tell me when you made your reservation, sir/madam?
Tôi rất tiếc nhưng hiện không có thông tin về việc đặt bàn của quý khách. Quý khách có thể vui lòng cho tôi biết ông/bà đặt bàn lúc nào không ạ?
If you can wait about an hour, I will be able to give you a table.
Nếu quý khách có thể đợi khoảng 1 tiếng, tôi sẽ chuẩn bị một bàn khác ạ.
Khách hàng đến muộn và không có tên trong danh sách đặt bàn:
Waiter: I'm afraid I don't have a reservation under your name. Can you tell me the name you used to make the reservation? (Tôi xin lỗi, nhưng tôi không tìm thấy tên của quý khách trong danh sách đặt bàn. Quý khách có thể cho tôi biết tên đã dùng để đặt bàn không?)
Customer: I think I may have made a mistake with the date. (Tôi nghĩ có thể tôi đã nhầm ngày.)
Waiter: No problem. Let me check again. Perhaps there was a slight misunderstanding. (Không sao cả. Để tôi kiểm tra lại. Có thể có một chút nhầm lẫn.)
Khách hàng đến sớm và chưa có bàn trống:
Waiter: Thank you for coming in. Unfortunately, we don't have your reservation on file. Could you please tell me the name you used to make the reservation? (Cảm ơn quý khách đã đến. Rất tiếc, chúng tôi không tìm thấy tên của quý khách trong danh sách đặt bàn. Quý khách có thể cho tôi biết tên đã dùng để đặt bàn không?)
Customer: Yes, it's under the name of Smith. (Vâng, tên là Smith.)
Waiter: Thank you. We can seat you shortly. Would you like to wait at the bar while we prepare your table? (Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ sắp xếp chỗ ngồi cho quý khách ngay. Quý khách có muốn đợi ở quầy bar trong khi chúng tôi chuẩn bị bàn không?)
Customer: We don't have a reservation. (Chúng tôi không có đặt bàn.)
Waiter: Certainly. We may be able to accommodate you, depending on our availability. How many people are in your party? (Chắc chắn rồi ạ. Chúng tôi có thể sắp xếp cho quý khách, tùy thuộc vào tình hình bàn trống. Bàn của quý khách có bao nhiêu người?)
Customer: There are four of us. (Có bốn người chúng tôi.)
Waiter: Let me check for a table. It might be a short wait. (Để tôi kiểm tra bàn trống. Có thể quý khách phải đợi một chút.)
I’m so sorry. I’ll inform the chef and get you another dish.
Tôi vô cùng xin lỗi. Tôi sẽ thông báo với bếp và đổi đĩa khác cho quý khách ạ.
Will that be alright, sir/madam? Or would you prefer something else?
Như vậy đã được chưa ạ? Hay quý khách muốn yêu cầu thêm?
Customer: Excuse me, but this steak is not cooked as I ordered it. I asked for medium-rare, but this is well-done. (Xin lỗi, nhưng miếng bít tết này không được nấu như tôi đã yêu cầu. Tôi đã yêu cầu chín vừa, nhưng cái này lại chín kỹ quá.)
Waiter: I apologize for the inconvenience. I'll be right back with a new steak prepared to your liking. In the meantime, would you like me to bring you a salad or some bread? (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Tôi sẽ mang ra cho quý khách một miếng bít tết mới nấu theo yêu cầu ngay. Trong lúc đó, quý khách có muốn tôi mang cho quý khách một đĩa salad hoặc một ít bánh mì không?)
Customer: This dish is way too salty. (Món này mặn quá.)
Waiter: I apologize. I'll let the chef know. Would you like me to bring you something else? Perhaps a side salad or some steamed vegetables? (Tôi xin lỗi. Tôi sẽ báo cho đầu bếp biết. Bạn có muốn tôi mang cho bạn món gì khác không? Có thể là một đĩa salad hoặc một ít rau hấp?)
This is your bill. Would you like to pay by credit cash or cash?
Hóa đơn của quý khách đây ạ. Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt ạ?
Are you satisfied with our service?
Quý khách có hài lòng với dịch vụ của chúng tôi không ạ?
Thank you for choosing our restaurant and See you soon.
Cảm ơn vì đã chọn nhà hàng chúng tôi và mong gặp lại quý khách.
Customer: Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?)
Waiter: Of course. Please insert your card here. (Dĩ nhiên rồi. Xin mời quý khách đưa thẻ vào đây.)
Customer: Thank you. Please sign here. (Cảm ơn quý khách. Xin quý khách ký vào đây.)
Waiter: Your payment has been processed. Here's your receipt. (Thanh toán của quý khách đã được xử lý. Đây là hóa đơn của quý khách.)